Tổng đài IP Grandstream UCM6510

Tổng đài Grandstream UCM6510 là một tổng đài IP cho mạng T1/E1 giúp quản lí dể dàng và có thể tùy chình truyền thông hợp nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lí bán lẻ. Cung cấp một nền tảng tiên tiến về  các chức năng hổ trợ. Tổng đài  Grandstream UCM6510 hổ trợ 2000 user.

Mô tả

Tổng đài Grandstream UCM6510

Tổng đài Grandstream UCM6510 là một tổng đài IP cho mạng T1/E1 giúp quản lí dể dàng và có thể tùy chình truyền thông hợp nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lí bán lẻ. Cung cấp một nền tảng tiên tiến về  các chức năng hổ trợ.

Tổng đài  Grandstream UCM6510 hổ trợ 2000 user. Cung cấp một giải pháp chìa khóa trao tay cho hội tụ thoại, video, dữ liệu, fax, giám sát an ninh, và các ứng dụng di động mà không cần bất kỳ lệ phí giấy phép hoặc các chi phí định kỳ nào.

TÍNH NĂNG:

  • Hỗ trợ lên đến 2000 user đăng kí, 200 cuộc gọi đồng thời và 64 người tham dự hội nghị.
  • Bộ vi xử lý 1GHz lõi tứ Cortex A9.
  • 1GB DDR3 Ram, 32GB flash.
  • Tích hợp một giao diện E1/T1/J1, 2 cổng PSTN trunk FXO, 2 cổng FXS/ cổng Fax.
  • Không giới hạn tài khoản SIP Trunk.
  • Cổng mạng Gigabit có tích hợp PoE, USB, thẻ SD, Tích hợp NAT trên Router.
  • Bảo vệ an ninh toàn diện sử dụng SRTP, TLS và HTTPS với tốc mã hóa phần cứng.
  • Thiết lập nhanh chóng và cung cấp tính năng  Auto-Discovery và Zero Config trong giao diện người dùng web của sản phẩm.

Ngoài ra, Grandstream UCM6510 còn hổ trợ các tính năng như Ghi âm cuộc gọi, IVR (lời chào), System backup (sao lưu hệ thống), Voicemail to email, Fax to email, Phonebooks, SIP video, Voicemail, bảo mật mã hóa.

Thông số kỹ thuật của tổng đài IP Grandstream UCM6510

Feature Specifications:
 UCM6116
Analog Telephone FXS Ports  2 RJ11
PSTN Line FXO Ports 2 RJ11
T1/ E1/ J1 Interface  1 RJ45
Network Interface Dual Gigabit ports
NAT Router
 Yes
Peripheral Ports USB, SD
LED indicators Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat
LCD Display:  128×32 graphic LCD with DOWN and OK button
Reset Switch:  Yes, long press for factory reset and short press for reboot
Voice-over-Packet Capabities
  •  LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation,
  • Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711
Voice and Fax Codecs  G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38
Video Codecs H.264, H.263, H263+
QoS:
  • Layer 3 QoS
  • Layer 2 QoS
Compliance:
  • FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68
  • CE: EN55022 Class B, EN55024,  EN61000-3-2, EN61000-3-3, TBR21, RoHS
  • A-Tick: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002 and ITU-T K.21 (Basic Level)
  • UL 60950 (power adapter)
Communication/Security Protocols:  TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/ HTTPS, PPPoE, SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS
DTMF Methods:  In Audio, RFC2833, and SIP INFO
Disconnect Methods:  Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current, Disconnect, Busy Tone
Số cuộc gọi đồng thời lên đến 60 cuộc gọi
Media: SRTP, TLS, HTTPS, SSH
Universal Power Supply – Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz
– Đầu ra: 12 VDC, 1.5A
Environmental + Operating: 32 – 104°F / 0 – 40°C, 10-90% (non-condensing)+ Storage: 14 – 140°F / -10 – 60°C
Kích thước:  440 x 185 x 44 mm
Trọng lượng:  2.165 kg