Điện thoại IP phone Yealink SIP-T41P

  • Thiết kế hiện đại, tinh tế
  • Đàm thoại rõ ràng hơn với công nghệ Yealink Optima HD
  • Màn hình LCD lớn 2.7″ 192×64 pixel
  • Hỗ trợ 6 tài khoản SIP
  • Hỗ trợ PoE
  • Hỗ trợ tai nghe, EHS
  • Đế tích hợp điều chỉnh 2 góc độ
  • Hỗ trợ để bàn và có thể treo tường.
  • Đơn giản, linh hoạt và bảo mật

Mô tả

Điện thoại VoIP Yealink Sip-T41P là điện thoại VoIP 6 line hỗ trợ PoE với chất lượng âm thanh Optima HD Voice cho chất lượng tốt hơn trên các cuộc gọi.

Dòng điện thoại SIP-T41P có màn hình 2.7″ 192×64 pixel, âm thanh HD, 2X LAN (PoE), 1 cổng USB (Bluetooth), 3 Tài khoản SIP, Tai nghe cổng RJ9. Yealink SIP-T41P mang đến chất lượng âm thanh tốt hơn với công nghệ Yealink Optima HD Voice.

Điện thoại IP Yealink SIP T41P là dòng điện thoại cao cấp giàu tính năng. 6 line điện thoại IP được thiết kế chuyên nghiệp, âm thanh HD cho phép đàm thoại với chất lượng âm thanh tốt hơn, rõ ràng hơn, cùng với phím lập trình cho phép mở rộng nhiều tính năng hơn. Với việc sử dụng các giao thức mã hóa tiêu chuẩn giúp nâng cao tính bảo mật và giúp việc nâng cấp phần mềm từ xa an toàn hơn

Yealink SIP-T41P là dòng điện thoại thanh lịch với đầy đủ các tính năng VoIP cho doanh nghiệp, chuyên nghiệp đến từng chi tiết nhỏ nhất. Yealink SIP T41P mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng với màn hình sắc nét trực quan và chất lượng âm thanh HD, loại bỏ tiếng vang, tập âm.

Ngoài ra điện thoại IP Yealink SIP T41P còn có các tính năng cao cấp như SCA, danh bạ BLF, chuyển tiếp cuộc gọi, hội nghị 3 bên. Tích hợp PoE dễ dàng triển khai và quản lý nguồn tập trung. T41P hỗ trợ một số giao thức lập dự phòng và được cấu hình mặc định để sử dụng Trivial File Transfer Protocol (TFTP), hỗ trợ tập tin cấu hình XML mã hóa AES. Điện thoại Yealink T41P tương thích với hầu hết các hệ thống VoIP thông dụng hiện nay như Asterisk, 3CX..

Mã sản phẩm

SIP-T41P

Số Line / Tài khoản

6 tài khoản

Tính năng

Chuyển cuộc gọi, Cuộc gọi chờ, Giữ cuộc gọi, Gọi nhanh, Hiển thị số/tên người gọi đến, Nhận/Từ chối cuộc gọi, Thay đổi âm đổ chuông, Điều chỉnh âm lượng cuộc gọi, Điều chỉnh frame audio

Màn Hình

Đơn sắc

Chuẩn kết nối

RJ9

Âm thanh

HD, Micro giảm tiếng ồn

Cổng kết nối / mở rộng

RJ9 headset port

Cổng Internet

2 cổng, 10/100Mbps

Tính năng âm thanh

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Wideband codec: G.722
  • Narrowband codec: G.711(A/μ), G.723.1,G.729AB, G.726
  • DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Tính năng điện thoại

  • 6 VoIP accounts
  • One-touch speed dial, redial
  • Call forward, call waiting
  • Call transfer, call hold
  • Call return, group listening
  • Mute, auto answer, DND
  • 3-way conference call
  • Direct IP call without SIP proxy
  • Ring tone selection/import/delete
  • Hotline, emergency call
  • Set date time manually or automatically
  • Dial Plan
  • XML Browser
  • Action URL/URI
  • RTCP-XR (RFC3611),VQ-RTCPXR(RFC6035)

Lưu trữ

  • Local phonebook up to 1000 entries
  • Black list
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded

Tính năng IP PBX

  • Busy Lamp Field (BLF)
  • Bridged Line Apperance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Hot-desking
  • Message Waiting Indicator (MWI)
  • Voice mail
  • Call park, call pickup
  • Intercom, paging
  • Music on hold
  • Call recording

Hiển thị

  • 2.7″ 192×64-pixel graphical LCD with backlight
  • LED for call and message waiting indication
  • Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • National language selection
  • Caller ID with name, number

Tính năng phím

  • 6 line keys with LED
  • 6 line keys can be programmed up to 15 various features (3-page view)
  • 5 features keys: message, headset, mute, redial, hands-free speakerphone
  • 4 context-sensitive “soft” keys
  • 6 navigation keys
  • 2 volume control keys
  • Illuminated mute key
  • Illuminated headset key
  • Illuminated hands-free speakerphone key

Giao diện

  • 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
  • 1xRJ9 (4P4C) handset port
  • 1xRJ9 (4P4C) headset port
  • 1XRJ12 (6P6C) EHS port
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2

Tính năng khác

  • Stand with 2 adjustable angles
  • Wall mountable
  • External universal AC adapter (optional):AC 100~240V input and DC 5V/1.2A output
  • Power consumption (PSU): 1.1-2.3W
  • Power consumption (PoE): 1.7-3.2W
  • Dimension(W*D*H*T): 212mm*189mm*175mm*54mm
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C

Đóng gói

  • Qty/CTN: 5 PCS
  • N.W/CTN: 6.3kg
  • G.W/CTN: 7.0kg
  • Giftbox size: 246mm*223mm*120mm
  • Carton Meas: 627mm*256mm*235mm

Quản trị

  • Configuration: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • BroadSoft device management
  • Zero-sp-touch TR-069
  • Phone lock for personal privacy protection
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, system log

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • Call server redundancy supported
  • NAT transverse: STUN mode
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP assignment: static/DHCP
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization using SNTP
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
  • SRTP for voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • OpenVPN, IEEE802.1X
  • IPv6

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Yealink