Điện thoại IP phone Yealink SIP-T19P E2

IP Phone SIP-T19P E2 Yealink, Hỗ trợ 1 tài khoản VoIP, hỗ trợ PoE, đường dây nóng, cuộc gọi khẩn cấp.

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T19P E2 là dòng sản phẩm mới cập nhật cho SIP-T19 trước đó, hỗ trợ 1 tài khoản SIP, dòng điện thoại phổ thông được dùng chủ yếu trong doanh nghiệp, hỗ trợ chuẩn cắm tai nghe RJ9, màn hình 5 line hiển thị số gọi đến, có nguồn 5V-1A đi kèm

Mô tả

Một số đặc điểm của Yealink Sip-T19P E2

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T19PE2 là dòng sản phẩm mới cập nhật cho SIP-T19P trước đó hỗ trợ 1 tài khoản VoIP, hỗ trợ PoE, loa ngoài, menu điều hướng, cuộc gọi khẩn cấp, dòng điện thoại phổ thông được dùng chủ yếu trong doanh nghiệp, hỗ trợ chuẩn cắm tai nghe RJ9, màn hình 5 line hiển thị số gọi đến, có nguồn 5V-1A đi kèm

  • Màn hình hiển thị 132 x 64-pixel
  • Hỗ trợ 1 SIP account
  • Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100 Ethernet Switch
  • Có hỗ trợ POE
  • Full-duplex speakerphone
  • Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9, thông thương là các dòng tai nghe điện thoại viên

Thông số cơ bản của Điện thoại IP Yealink SIP-T19PE2

  • Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9
  • Hỗ trợ 1 SIP account
  • Hai cổng LAN/WAN hỗ trợ băng thông 10/100 Ethernet Switch
  • Có hỗ trợ POE
  • Full-duplex speakerphone
  • Hỗ trợ cổng tai nghe RJ9 (tai nghe jabra, yealink…)
  • Chuẩn: G.711, G.723, G.729AB, G726.
  • Chức năng: Giữ cuộc gọi, chờ cuộc gọi, cuộc gọi đến, chuyển cuộc gọi, hội nghị 3 bên, hotline, trả lời tự động và chế độ gọi lại.
  • Điều chỉnh âm lượng, lựa chọn nhạc chuông.
  • LED hiển thị cho cuộc gọi và chỉ thị chờ tin nhắn.
  • Thiết lập thời gian, ngày bằng tay hoặc tự động.
  • Nguồn điện: AC 100 ~ 240V ngõ vào và DC 5V/ 600mA ngõ ra.
  • Công suất tiêu thụ: 1.24 ~ 2.62W.
  • Kích thước: 185 x 188 x 143mm.

Tính năng của điện thoại ip Yealink SIP-T19PE2

Đặc tính thoại

  • Loa trong và ngoài with AEC
  • Codecs: G.711(A/μ), G.723, G.729AB, G.726
  • DTMF: In-band, out-of-band(RFC 2833) và SIPINFO
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Thư mục

  • Danh bạ lưu trữ đến 1000 danh sách
  • Danh sách chặn
  • XML remote phonebook
  • Phương pháp tra cứu thông minh
  • Danh sách hỗ trợ tra cứu / nhập/ xuất
  • Nhật ký cuộc gọi: đã gọi/ đã nhận / cuộ gọi nhỡ / cuộc gọi chuyển tiếp

Các tính năng điện thoại

  • 1 VoIP account
  • Giữ cuộc gọi, ngắt, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Quay số lại, Gọi lại, tự động trả lời
  • Chuyển tiếp cuộc gọi, cuộc gọi chờ, cuộc gọi chuyển tiếp
  • Nghe theo nhóm, SMS – Hội thoại 03 hướng
  • Cuộc gọi trực tiếp IP mà không cần SIP proxy
  • Lựa chọn nhạc chuông / nhập / xóa
  • Khóa bàn phím, cuộc gọi khẩn cấp
  • Thiết lập thời gian ngày bằng tay hoặc tự động
  • Dial Plan, XML Browser, action URL & action URI

Các tính năng IP-PBX

  • Thực hiện cuộc gọi ẩn danh, từ chối các cuộc gọi ẩn danh
  • Chỉ số hiển thị chờ tin nhắn (MWI) – Voice mail, call park, call pickup
  • Intercom, paging, music on hold
  • Hoàn thành cuộc gọi, hot-desking Màn hình hiển thị và chỉ số
  • Màn hình màu LCD 132 x 64-pixel
  • Đèn LED báo có cuộc gọi và tin nhắn chờ
  • Giao diện người dùng trực quan với các biểu tượng và phím mềm
  • Lựa chọn ngôn ngữ quốc gia
  • Caller ID hiển thị tên và số

Mạng và Bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • IPv6
  • NAT transverse: STUN mode
  • Chế độ Proxy mode và kết nối SIP chế độ peer-to-peer
  • IP assignment: static/DHCP/PPPoE
  • HTTP/HTTPS web server
  • Đồng bộ hoá thời gian và ngày tháng năm sử dụng Server NTP (SNTP)
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS, DSCP
  • SRTP cho voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager – AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • IEEE 802.1X Quản lý
  • Cấu hình qua: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • BroadSoft device management
  • Zero-sp-touch
  • Provisioning server redundancy supported
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, systemlog

Tính năng vật lý

  • 02 port mạng 2xRJ45 10/100M
  • 29 keys trong đó có 4 phím mềm
  • 1xRJ9 handset port
  • 1xRJ9 headset port
  • Có thể gắn tường
  • Power adapter: AC 100~240V input and DC 5V/600mA Output
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
  • Power consumpt ion (PSU) : 1.24-2.62W
  • Diện tích (W*D*H*T): 185mm*188mm*143mm*38mm
  • Độ ẩm hoạt động: 10~95%
  • Nhiệt độ vận hành: -10~50°C

Thông số kỹ thuật của điện thoại ip Yealink SIP-T19PE2

Mã sản phẩm

SIP-T19PE2

Số Line/Tài khoản

1 tài khoản

Tính năng

Chuyển cuộc gọi, Cuộc gọi chờ, Giữ cuộc gọi, Gọi nhanh, Hiển thị số/tên người gọi đến, Nhận/Từ chối cuộc gọi, Thay đổi âm đổ chuông, Điều chỉnh âm lượng cuộc gọi, Điều chỉnh frame audio

Màn Hình

Đơn sắc

Chuẩn kết nối

RJ9

Âm thanh

Micro giảm tiếng ồn, non HD

Cổng kết nối / mở rộng

 RJ9 headset por

Cổng Internet

 2 cổng, 10/100Mbps

Bluetooth

 Không

WiFi

Không

Ghi âm

Không

Phụ kiện

 kèm theo Adapter, Cáp mạng (1met), Hướng dẫn sử dụng

Nguồn điện Adapter

 12V

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Yealink