Mô tả
Bộ chuyển đổi FXS Grandstream HT502
HT502 là bộ chuyển đổi điện thoại analog (ATA), cho phép người sử dụng tạo ra các dịch vụ thoại IP chất lượng cao, quản lý ứng dụng cho các văn phòng .
HT502 có 2 cổng FXS, tích hợp NAT router, và hai cổng 10/100Mbps Ethernet WAN và LAN, cho phép một kết nối băng thông rộng, chia sẻ giữa nhiều thiết bị Ethernet cũng như mở rộng các dịch vụ VoIP với các điện thoại analog.
TÍNH NĂNG:
- HT502 có 2 cổng FXS, để kết nối điện thoại analog (RJ11), hai cổng 10/100 Mbps tích hợp NAT router.
- Hổ trợ 3 cuộc thoại hội nghị, chuyển cuộc gọi đến, chuyển tiếp cuộc gọi cho người khác, không làm phiền,tin nhắn thông báo, âm thanh nhắc nhở đa ngôn ngữ, fax T.38, quay số linh hoạt và nhiều hơn nữa.
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP.
- Tính năng điện thoại cao cấp bao gồm ID người gọi, chờ cuộc gọi.
- HT503 có các chỉ số thông tin đèn LED báo hiệu, cổng điện thoại và cổng nối mạng và tin nhắn báo hiệu.
Đặc tính kỹ thuật của HT502:
Telephone Interfaces | 2 FXS ports (RJ11) |
Network Interfaces | Two (2) 10M/100Mbps ports (RJ-45) |
LED Indicators | Power, WAN, LAN, PHONE 1 and PHONE 2 |
Voicemail Indicator | Yes |
FXS Port | 2 |
FXO Port | No |
PSTN Pass-through Port | No |
Reset Button | Factory reset button |
Telephony Features | caller ID display or block, call waiting with caller ID, falsh, blind or attended call transfer, hold, call forward, do not distrub, 3-way conferencing |
Voice Codec | G.711 Annex I (PLC) and Annex II (VAD/CNG format), G.723.1A, G.723.1A/B/E, G.728, G.726-40/32/24/16, iLBC |
Voice over Packet Capabilities | Voice Activity Detection (VAD) with Comfort Noise Generation (CNG) and Packet Loss Concealment (PLC), Dynamic Jitter Buffer, G.168 compliant Line Echo Cancellation |
Fax over IP | T.38 compliant Group 3 Fax Relay up to 14.4kpbs, Fax Datapump V.17, V.19, V27ter, V.29 for T.38 fax relay |
DHCP Server/Client Nat Router | Yes, can operate in NAT Router or Switched Mode |
Network Protocols | TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP, TFTP, TELNET, PPPoE, STUN |
QoS | Support Layer 2 (802.1Q VLAN, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
IP Signaling | SIP (RFC 3261), SIP over TCP/TLS, up to 2 SIP account profiles, symmetric and asymmetric RTP/codec in any call sessioins |
DTMF Method | RFC2833, and/or SIP INFO |
Provisioning & Management | UPnP, TFTP, HTTP, HTTPS, Telnet, secure and automated provisioning system for large deployment, syslog |
Security Media | SRTP |
Universal Power Supply | Output: 12VDC, 0.5A; Input 100-240 VAC, 50-60Hz |
Environmental | Operational: 32-104F or 0-40C; Storage: 10-130F; Humidity: 10-90% Non-condensing |
Dimensions (HxWxD) | 25mm x 115mm x 75mm |
Short and long haul | 3 RENs: Up to 150ft on 24AWG line |
Caller ID | Bellcore Type 1 & 2, ETSI, BT, NTT and DTMF-based CID |
Polarity Reversal / Wink | Yes |
EMC | FCC/CE, EN55022/EN55024 and FCC part15 Class B |
Safety | UL |